phòng ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng ăn+ noun
- dining-room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng ăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng ăn":
phong hàn phòng ăn phòng hạn phương án - Những từ có chứa "phòng ăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 560